CÂN KỸ THUẬT CHO TRƯỜNG HỌC
HÃNG SẢN XUẤT: KERN – ĐỨC
Model: EMB 200-3
Phạm vi cân dùng trong các phòng thí nghiệm của trường học.
Tính năng kỹ thuật:
– Khả năng cân tối đa: 200g
– Độ phân giải: 0,001g
– Độ lặp lại: 0,001g
– Độ tuyến tính: ±0,005g
– Chuẩn cân: chuẩn ngoại
– Thời gian ổn định cân (trong điều kiện phòng thí nghiệm): 2.5 s
– Thời gian khởi động: 2h
– Đơn vị trọng lượng: dwt g oz ozt
Cấu trúc:
– Chất liệu vỏ bọc: Nhựa
– Kích thước: 170x240x54mm
– Bàn cân làm bằng thép không gỉ, đường kính 82mm
– Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 15mm
– Khối lượng: 750g
Cung cấp điện năng:
– Pin sạc: 9V Block
– Thời gian sạc: 10h
– Điện áp đầu vào: 220 V – 240 V AC 50 Hz
– Thời gian hoạt động: 12 h
– Thời gian hoạt động (đèn nền tắt): 50 h
Điều kiện môi trường:
– Độ ẩm tối đa cho phép: 85%
– Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
Bao bì và vận chuyển:
– Kích thước bao bì (W × D × H): 220 mm x 290 mm x 150 mm
– Tổng trọng lượng: 1.300 g
Model: EMB 600-2
Phạm vi cân dùng trong các phòng thí nghiệm của trường học.
Tính năng kỹ thuật:
– Khả năng cân tối đa: 600g
– Độ phân giải: 0,01g
– Độ lặp lại: 0,01g
– Độ tuyến tính: ±0,03g
– Chuẩn cân: chuẩn ngoại
– Thời gian ổn định cân: 2.5 s
– Thời gian khởi động: 2h
– Đơn vị trọng lượng: dwt g oz ozt
Cấu trúc:
– Chất liệu vỏ bọc: Nhựa
– Kích thước: 170 x 244 x 39 mm
– Bàn cân làm bằng thép không gỉ, đường kính 105mm
– Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 15mm
– Khối lượng: 500g
Cung cấp điện năng:
– Pin sạc: 9V Block
– Thời gian sạc: 10h
– Điện áp đầu vào: 220 V – 240 V AC 50 Hz
– Thời gian hoạt động: 12 h
– Thời gian hoạt động (đèn nền tắt): 50 h
Điều kiện môi trường:
– Độ ẩm tối đa cho phép: 85%
– Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
Bao bì và vận chuyển:
– Kích thước bao bì (W × D × H): 210 mm x 265 mm x 90 mm
– Tổng trọng lượng: 655 g
Model: EMB 2000-2
Phạm vi cân dùng trong các phòng thí nghiệm của trường học.
Tính năng kỹ thuật:
– Khả năng cân tối đa: 2000g
– Độ phân giải: 0,01g
– Độ lặp lại: 0,01g
– Độ tuyến tính: ±0,05g
– Chuẩn cân: chuẩn ngoại
– Thời gian ổn định cân: 2.5 s
– Thời gian khởi động: 2h
– Đơn vị trọng lượng: dwt g oz ozt
Cấu trúc:
– Chất liệu vỏ bọc: Nhựa
– Kích thước: 170 x 244 x 52 mm
– Bàn cân làm bằng thép không gỉ, đường kính 150mm
– Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 15mm
– Khối lượng: 891g
Cung cấp điện năng:
– Pin sạc: 9V Block
– Thời gian sạc: 10h
– Điện áp đầu vào: 220 V – 240 V AC 50 Hz
– Thời gian hoạt động: 12 h
– Thời gian hoạt động (đèn nền tắt): 50 h
Điều kiện môi trường:
– Độ ẩm tối đa cho phép: 85%
– Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
Bao bì và vận chuyển:
– Kích thước bao bì (W × D × H): 220 mm x 290 mm x 150 mm
– Tổng trọng lượng: 1258 g
Model: EMB 3000-1
Phạm vi cân dùng trong các phòng thí nghiệm của trường học.
Tính năng kỹ thuật:
– Khả năng cân tối đa: 3000g
– Độ phân giải: 0,1g
– Độ lặp lại: 0,1g
– Độ tuyến tính: ±0,3g
– Chuẩn cân: chuẩn ngoại
– Thời gian ổn định cân: 2.5 s
– Thời gian khởi động: 2h
– Đơn vị trọng lượng: dwt g oz ozt
Cấu trúc:
– Chất liệu vỏ bọc: Nhựa
– Kích thước: 170 x 245 x 39 mm
– Bàn cân làm bằng thép không gỉ, đường kính 150mm
– Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 15mm
– Khối lượng: 510g
Cung cấp điện năng:
– Pin sạc: 9V Block
– Thời gian sạc: 10h
– Điện áp đầu vào: 220 V – 240 V AC 50 Hz
– Thời gian hoạt động: 12 h
– Thời gian hoạt động (đèn nền tắt): 50 h
Điều kiện môi trường:
– Độ ẩm tối đa cho phép: 80%
– Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
Bao bì và vận chuyển:
– Kích thước bao bì (W × D × H): 265 mm x 207 mm x 116 mm
– Tổng trọng lượng: 743 g