BẾP ĐUN BEAKER
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
Thông số kỹ thuật
– Nhiệt cài đặt tối đa : 450℃
– Bộ điều khiển nhiệt độ Analog
– Lớp cách nhiệt : Ceramic fiber
– Vỏ ngoài bọc nhôm với lớp sơn tĩnh điện chống ăn mòn hóa học, khả năng chịu nhiệt và độ bền chịu lực khi gia nhiệt lên 450 ℃.
– Bếp làm bằng Polypropylene, bên trong bằng Powder coated aluminum case
– Nguồn điện: 220V/110V, 50/60Hz
– Phụ kiện: thanh giá đỡ bằng thép không gỉ Ø 12.7mm x 400mm
MODEL TÙY CHỌN:
EH 101 (dùng cho beaker 100ml)
EH 102 (dùng cho beaker 250ml)
EH 103 (dùng cho beaker 500ml)
EH 104 (dùng cho beaker 1000ml)
EH 105 (dùng cho beaker 2000ml)
EH 106 (dùng cho beaker 3000ml)
EH 107 (dùng cho beaker 5000ml)
EH 108 (dùng cho beaker 10000ml)
EH 109 (dùng cho beaker 20000ml)
EBH 108 (dùng cho beaker 10000ml)
EBH 109 (dùng cho beaker 20000ml)
Cung cấp bao gồm
– Máy chính (không bao gồm dụng cụ thủy tinh)
– Hướng dẫn sử dụng
BẾP ĐUN BEAKER KỸ THUẬT SỐ
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
MODEL TÙY CHỌN:
DMB 601 (dùng cho beaker 100ml)
DMB 602 (dùng cho beaker 250ml)
DMB 603 (dùng cho beaker 500ml)
DMB 604 (dùng cho beaker 1000ml)
DMB 605 (dùng cho beaker 2000ml)
DMB 606 (dùng cho beaker 3000ml)
DMB 607 (dùng cho beaker 5000ml)
Cung cấp bao gồm
– Máy chính (không bao gồm dụng cụ thủy tinh)
– Hướng dẫn sử dụng
BẾP ĐUN BEAKER CÓ KHUẤY TỪ
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
MODEL TÙY CHỌN:
ESB 301 (dùng cho beaker 100ml)
ESB 302 (dùng cho beaker 250ml)
ESB 303 (dùng cho beaker 500ml)
ESB 304 (dùng cho beaker 1000ml)
ESB 305 (dùng cho beaker 2000ml)
ESB 306 (dùng cho beaker 3000ml)
ESB 307 (dùng cho beaker 5000ml)
Cung cấp bao gồm
– Máy chính (không bao gồm dụng cụ thủy tinh)
– Cá từ
– Hướng dẫn sử dụng
BẾP ĐUN BEAKER CÓ KHUẤY TỪ KỸ THUẬT SỐ
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
MODEL TÙY CHỌN:
DMSB 631 (dùng cho beaker 100ml)
DMSB 632 (dùng cho beaker 250ml)
DMSB 633 (dùng cho beaker 500ml)
DMSB 634 (dùng cho beaker 1000ml)
DMSB 635 (dùng cho beaker 2000ml)
DMSB 636 (dùng cho beaker 3000ml)
DMSB 637 (dùng cho beaker 5000ml)
Cung cấp bao gồm
– Máy chính (không bao gồm dụng cụ thủy tinh)
– Cá từ
– Hướng dẫn sử dụng
BẾP ĐUN BEAKER CÓ KHUẤY TỪ KỸ THUẬT SỐ
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
MODEL TÙY CHỌN:
DMSDB 631 (dùng cho beaker 100ml)
DMSDB 632 (dùng cho beaker 250ml)
DMSDB 633 (dùng cho beaker 500ml)
DMSDB 634 (dùng cho beaker 1000ml)
DMSDB 635 (dùng cho beaker 2000ml)
DMSDB 636 (dùng cho beaker 3000ml)
DMSDB 637 (dùng cho beaker 5000ml)
Cung cấp bao gồm
– Máy chính (không bao gồm dụng cụ thủy tinh)
– Cá từ
– Hướng dẫn sử dụng
HEATING MANTLES (dùng cho beaker)
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
Thông số kỹ thuật
– Lớp bảo ôn nhiệt cho beaker tránh sự biến dạng khi gia nhiệt đến 450℃
– Lớp cách nhiệt : Ceramic fiber
– Chất liệu: Powder coated aluminum case
– Nguồn điện: 220V/110V, 50/60Hz
– Phụ kiện: thanh giá đỡ nhiệt kế bằng thép không gỉ Ø 12.7mm x 400mm
MODEL TÙY CHỌN:
CB 401 (dùng cho beaker 100ml)
CB 402 (dùng cho beaker 250ml)
CB 403 (dùng cho beaker 500ml)
CB 404 (dùng cho beaker 1000ml)
CB 405 (dùng cho beaker 2000ml)
CB 406 (dùng cho beaker 3000ml)
CB 407 (dùng cho beaker 5000ml)
CB 408 (dùng cho beaker 10000ml)
CB 409 (dùng cho beaker 20000ml)
HEATING TAPES AND CORDS (without controller)
HÃNG SẢN XUẤT: MISUNG – HÀN QUỐC
– Bằng sợi thủy tinh, linh hoạt và dễ cuộn tròn
– Dễ sử dụng cho glass tube, column, pipelines, …
– Dây ổn nhiệt phù hợp với vật liệu có kích thước nhỏ và nhiều hình
dạng khác nhau
– Nhiệt độ tối đa 450 ℃
MODEL TÙY CHỌN:
HT 2506 (rộng 25 x dài 600mm)
HT 2510 (rộng 25 x dài 1000mm)
HT 2515 (rộng 25 x dài 1500mm)
HT 2520 (rộng 25 x dài 2000mm)
HT 2525 (rộng 25 x dài 2500mm)
HT 2530 (rộng 25 x dài 3000mm)
HC 1206 (rộng 12 x dài 600mm)
HC 1210 (rộng 12 x dài 1000mm)
HC 1215 (rộng 12 x dài 1500mm)
HC 1220 (rộng 12 x dài 2000mm)
HC 1225 (rộng 12 x dài 2500mm)
HC 1230 (rộng 12 x dài 3000mm)
HC 0706 (Ø7 x dài 600mm)
HC 0710 (Ø7 x dài 1000mm)
HC 0715 (Ø7 x dài 1500mm)
HC 0720 (Ø7 x dài 2000mm)
HC 0725 (Ø7 x dài 2500mm)
HC 0730 (Ø7 x dài 3000mm)